1
Tấm tường cách nhiệt PU hay còn gọi là tấm xốp chống nóng. Tấm ứng dụng làm trần, vách ngăn, tường, v.v. cho tuổi thọ bền bỉ lên tới 50 năm. Hiện nay, tấm có giá dao động từ 410 000VNĐ – 1 085 000VNĐ.
Gợi ý: Thi công tấm ALC Viglacera cho khả năng cách nhiệt, chống nóng hiệu quả
Tấm tường cách nhiệt PU là gì?
Ván PU là vật liệu xây dựng được cấu tạo từ vật liệu lõi là xốp PU (polyurethane) có tác dụng cách âm, chống nóng, mặt ngoài bằng hợp kim nhôm kẽm mạ kẽm có khả năng chống oxi hóa và ăn mòn.
Ngày nay, sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong các công trình kho lạnh, kho lạnh hay tủ đông
Thông số kỹ thuật tấm
STT | Thông tin từng thành phần cấu tạo Tấm xốp PU | Mô tả |
1 | Tỷ trọng xốp PU chống nóng | 8 – 14 kg/m3 |
2 | Kích thước trung bình | 1200 x 610 (mm) 1200 x 2440 (mm) |
3 | Độ dày sản phẩm | 20mm – 30mm – 40mm – 50mm |
4 | Trọng lượng trung bình | 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4 (kg) |
5 | Tỷ suất hút nước | 36,5 g/m2 |
6 | Tỷ suất truyền nhiệt | 0,0182 Kcal/m.h.0C |
7 | Độ bền nén | ≥ 140,978 (kN/m2) |
8 | Khả năng cách âm | ≥ 23,08 dB |
9 | Khả năng chống cháy | V0 (Cấp chống cháy cao nhất) |
10 | Độ giãn nở | -20 – 60 – 80 (ToC) |
11 | % giãn nở | -0.102 – 0.084 – 0.113 |
Ngoài tấm cách nhiệt PU, hiện thị trường còn có TOP 5 sản phẩm bê tông siêu nhẹ cho khả năng chống nóng công trình hiệu quả được nhiều nhà thầu ứng dụng khác
Cấu tạo của tấm PU
Về mặt cấu tạo thì tấm PU cũng là loại tấm cách âm 3 lớp, trong đó:
- Lớp ngoài cùng là 2 lớp tôn mạ màu có độ dày từ 0,3mm-0,6mm hoặc lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm
- Ở giữa là lõi xốp PU (Polyurethane): Lớp xốp này dày 20mm, mang lại rất nhiều ưu điểm như: cách âm, chống nóng và chống nóng rất tốt. Nó có độ bền cao, kháng hóa chất và chống ăn mòn. Và đặc biệt dễ kết dính tốt với các vật liệu khác.
Báo giá tấm xốp PU cách nhiệt
Hiện nay tấm xốp chống nóng PU được bán rộng rãi trên thị trường nên việc tìm mua không còn là trở ngại.
Với khả năng chống nóng, cách âm, chống nóng và chống cháy hiệu quả nên được tin dùng và sử dụng rộng rãi tấm cách nhiệt PU có nhiều mức giá và sự khác nhau tùy thuộc vào thời điểm mua và từng khu vực. Tuy nhiên, mức giá sẽ dao động trong khoảng bảng sau:
STT | Tên sản phẩm | Kích thước | ĐVT | Đơn giản |
1 | Xốp PE 0,5mm cuộn (Không bạc) | 1.05*600m | cuộn | 510 000 đ |
2 | Xốp PE 1mm (không bạc) | 1.05*300m | cuộn | 425 000 đ |
3 | Xốp PE 2mm (không bạc) | 1.05*150m | cuộn | 410 000 đ |
4 | Xốp PE 2mm (1 mặt bạc) | 1*150m | cuộn | 1 085 000 đ |
5 | Xốp PE 5mm (1 mặt bạc) | 1*100m | cuộn | 1 045 000 đ |
6 | Xốp PE 1cm (1 mặt bạc) | 1*50m | cuộn | 920 000 đ |
7 | Xốp PE 2cm (1 mặt bạc) | 1*25m | cuộn | 902 500 đ |
Ưu điểm tấm tường cách nhiệt PU
Không chỉ thuần sản phẩm trở thành vật liệu bán chạy, được nhiều nhà thầu lựa chọn, đó là bởi tấm PU sở hữu những ưu điểm vượt trội:
1.Trọng lượng siêu nhẹ giảm tới 49% trọng lượng công trình
Được cấu tạo từ dạng xốp với nhiều túi khí nhỏ kết nối với nhau, các túi khí này chiếm 98% là không khí nên tấm xốp chống nóng PU tương đối nhẹ và dễ dàng di chuyển, thi công.
Độ đàn hồi khá cao nên sản phẩm gần như mềm mại, không dễ rách.
Với đặc tính siêu nhẹ, tấm xốp chống nóng PU có thể giảm 49% trọng lượng công trình, từ đó tiết kiệm tối đa 36% cho các chi phí: vật liệu, nhân công và thời gian…
2.Cách nhiệt, chống nóng tốt với hệ số 0,0182kcal / m.h.0C
Tấm xốp cách nhiệt PU có khả năng chống nóng hiệu quả, hệ số truyền nhiệt thấp 0,0182kcal / m.h.0C nên khả năng chống nóng rất tốt.
Xốp chống nóng bên trong ngăn nhiệt bên ngoài tạo ra không khí trong lành và mát mẻ bất chấp thời tiết bên ngoài.
Đặc biệt, tấm xốp chống nóng còn có khả năng chống thất thoát nhiệt độ, nhiệt hầu như không tản ra bên ngoài nên nhiệt độ bên trong luôn ổn định.
Có thể thấy, loại vật liệu chống nóng này có khả năng làm mát bên trong ngôi nhà vào mùa hè và làm ấm ngôi nhà vào mùa đông. Điều này giúp tiết kiệm 50% năng lượng từ quạt điện, điều hòa và các thiết bị khác.
3. Khả năng chống cháy cao
Sản phẩm được cấu tạo bởi lớp nhựa PU có khả năng chống cháy lan hiệu quả, lớp PU có chức năng chống cháy không chỉ ngăn cháy lan mà còn có thể dập lửa khi tiếp xúc với bề mặt của bọt.
Tòa nhà được trang bị xốp PU cách nhiệt, khả năng cháy lan dường như rất nhỏ, là dòng sản phẩm có khả năng chống cháy ưu việt nhất.
4. Khả năng chống thấm vượt trội
Với cấu trúc ô kín và lõi xốp polyurethane không tan trong nước, sản phẩm vẫn chống thấm nước hiệu quả ngay cả trong thời tiết khắc nghiệt, giúp chống bám bẩn và kháng khuẩn trên bề mặt.
Chống hấp thụ nước và chống bay hơi, không có các hạt ngưng tụ trên sản phẩm.
Cụ thể, sau khi ngâm nước 48 tiếng (2 ngày đêm liên tục), tỷ lệ hút nước của gạch cực kỳ thấp.
5. Khả năng chống ồn > 23.08dB
Nó bao gồm nhiều lỗ rỗng, sắp xếp lại với nhau, với mật độ cao và không đều. Do đó, hiệu quả cách âm rất tốt, khoảng> 23.08dB trở lên.
6.Độ bền sản phẩm lên tới 50 năm
Cấu tạo của lớp nhựa PU đàn hồi rất tốt nên khó có thể xé vật liệu ra thành từng mảng, đồng thời có khả năng chịu lực và chống biến dạng rất tốt.
Khả năng chịu nước cao hạn chế ăn mòn vật liệu, chống nấm mốc tốt kéo dài tuổi thọ cho sản phẩm.
Khả năng chống chịu thời tiết tốt, sản phẩm vẫn giữ được độ đàn hồi và giữ được những đặc tính tuyệt vời ngay cả trong thời tiết xấu.
7. Sản phẩm an toàn, thân thiện môi trường
Tấm cách nhiệt PU có tính năng ưu việt và được biết đến là vật liệu xanh trong ngành xây dựng, là sản phẩm thân thiện với môi trường, không sử dụng các chất độc hại ảnh hưởng đến sức khỏe người sử dụng.
Không sử dụng HCFC – 141b (HCFC Free) – chất gây hại cho tầng ozon, an toàn, bảo vệ bầu khí quyển, giữ cho trái đất trong sạch, giảm khí thải ra môi trường, tiết kiệm năng lượng.
Chứng nhận chống cháy tấm cách nhiệt PU
Nhược điểm tấm cách nhiệt PU
Tuy có nhiều đặc điểm nổi bật, thế nhưng tấm PU cũng mang lại những hạn chế nhất định, chẳng hạn như:
- Khả năng chịu lực ngang kém, công trình nhiều góc không linh hoạt. Các tấm tôn thường không linh hoạt khi cắt, xén để thay đổi kích thước vì tôn rất cứng.
- Khả năng chống thấm nước kém, do đó không nên sử dụng cho các khu vực tường tiếp xúc hoặc các công trình vệ sinh.
Ứng dụng của tấm tường cách nhiệt PU
Tấm cách nhiệt có những ưu điểm tuyệt vời mà các vật liệu khác khó thay thế được, và vị thế của nó trong ngành xây dựng ngày càng trở nên nổi bật. Chúng ta có thể điểm qua một số ứng dụng tiêu biểu của tấm PU như:
- Dùng trong phòng thí nghiệm, phòng vô trùng, gia công dược phẩm, sản xuất linh kiện điện tử, phòng cách ly y tế, ..
- Ứng dụng làm trần, vách ngăn cách nhiệt, chống cháy cho nhà xưởng, ki ốt, ..
- Được sử dụng trong lĩnh vực làm lạnh, đông lạnh, bảo quản thực phẩm.
- Thích hợp làm nhà tạm, trường học, …
1.Trong các công trình dân dụng
- Tấm xốp cách nhiệt PU là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình dân dụng như làm vách ngăn và tường xây dựng. Sử dụng làm vách ngăn giữa các không gian để tạo sự riêng tư và thoải mái.
Ngăn nhiệt độ bên ngoài nóng bức vào nhà bằng cách lắp đặt các tấm xốp PU bên trong tường để cách nhiệt hiệu quả.
Vách khi được sử dụng làm vách có tác dụng cách âm, ngăn cách âm thanh bên trong và bên ngoài môi trường, được sử dụng rộng rãi trong các karaoke, phòng thu âm, sân khấu, vũ trường, quán bar và những nơi có tiếng ồn lớn.
- Làm trần để cách nhiệt, giữ mái và chống vỡ gạch khi bê tông bị nứt.
- Làm khu vực phơi đồ ngoài hiên.
2.Trong các công trình công nghiệp
- Trong xây dựng và cơ khí, việc lắp đặt tấm cách nhiệt PU là rất cần thiết bởi đặc tính chống nóng, cách nhiệt hiệu quả.
- Dùng để ốp mặt trong hoặc mặt ngoài tường để bảo vệ các lớp tường.
- Là vách ngăn cho các tòa nhà thương mại, văn phòng, nhà máy công nghiệp tạo không gian nội thất ổn định dễ dàng thao tác.
- Mang lại hiệu quả cách nhiệt cho sàn nhà. Xốp cách nhiệt PU được sử dụng lót dưới sàn giúp giảm nhiệt độ bên dưới và giúp sàn luôn mát mẻ, đồng thời giúp bảo vệ sàn và kéo dài thời gian sử dụng của sàn.
Hướng dẫn thi công tấm cách nhiệt PU
Bước 1: Xác định và đánh dấu vị trí lắp đặt của tấm Pu
Chúng ta cần xác định vị trí lắp và đánh dấu bằng thước. Sau đó, theo các điểm đã đánh dấu, bắt đầu xây dựng các thanh chính.
Bước 2: Lắp đặt khung thép chịu lực
Sau khi lắp đặt cốt thép chính, tiến hành lắp đặt khung thép
- Thanh ngang: Chúng ta nên sử dụng các thanh U nhôm có kích thước vừa với độ dày của tấm PU cách nhiệt. (50/75/100 mm).
Khoan cố định thanh U
- Thanh đứng: Chúng ta có thể sử dụng thanh bo hoặc cọc V nhôm. Ốp vào tường rồi ghép vuông góc với thanh chữ U bằng nhôm. Sau đó vặn chặt các vít để cố định nó.
Bước 3: Thi công tấm Pu cách nhiệt tường.
Sau khi lắp đặt khung thép chịu lực, bạn tiến hành bắn các vít định vị và giữ chặt khung.
Bắt đầu đặt các tấm PU theo phương thẳng đứng trên thanh U nhôm. Ghép các tấm Pu sao cho 2 ngàm lắp khớp với nhau, tạo độ khít và chắc chắn. Dùng vít để gắn chặt tấm panel vào khung thép.
Trong quá trình lắp đặt vách ngăn panel PU cách nhiệt, cần lưu ý giữ các vị trí cửa chính và cửa sổ.
Bước 4: Lắp đặt vách Panel Pu cách nhiệt và vít chắc chắn tại ngàm
Để lắp đặt vách ngăn Pu có tính thẩm mỹ cao, cần lựa chọn vách ngăn có kích thước phù hợp với công trình.
Lưu ý: Khi bắn vít cố định phải bắn vào đầu nối, ngàm nối, nếu không sẽ ảnh hưởng đến chất lượng công trình
Bước 5: Cài đặt khung cửa
Tại các vị trí của cửa, có nhiều lựa chọn cho công trình. Tuy nhiên, để đạt được mức độ cách âm, cách nhiệt tốt nhất thì nên sử dụng tấm Pu cách nhiệt.
Nó không chỉ góp phần tạo nên tính thẩm mỹ cao cho công trình mà còn có khả năng cách âm, cách nhiệt rất tốt.
Bước 6: Gia cố tấm ngăn cách nhiệt Pu
Khi thi công Pu, tại các góc hoặc các khớp lắp đặt cần sử dụng keo silicon. Điều này sẽ giúp công trình trở nên chắc chắn và thẩm mỹ hơn.
5 Lưu ý khi thi công tấm panel PU
- Lựa chọn panel PU cách nhiệt phù hợp cho từng công trình: đó là màu sắc, kích thước, độ dày, loại panel, cấu trúc là yếu tố cấu tạo nên tấm lợp mái, trần cách nhiệt hay vách cách nhiệt, … Lựa chọn panel phù hợp sẽ giúp đáp ứng yêu cầu và cung cấp hiệu quả lâu dài.
- Lắp đặt theo hướng dẫn của nhà sản xuất: phải đảm bảo các điều như chống không khí, chống nước, cách nhiệt hiệu quả, tránh các khe hở, …
- Phải sử dụng phụ kiện panel hợp lý: giúp tăng khả năng cách nhiệt, công trình chắc chắn, bền lâu.
- Tránh bố trí panel lệch lạc: vì nó là nguyên nhân gây ra sự mất ổn định của kết cấu, độ hở và giảm độ bền.
- Các yếu tố cần quan tâm đến độ co ngót và giãn nở: tránh hiện tượng co ngót sau thời gian dài sử dụng hoặc khi tiếp xúc với chấn động nhiệt độ cao.
Cách chọn tấm Panel PU
- Phân biệt rõ các loại tấm panel PU
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều loại tấm PU với những công dụng khác nhau.
Ví dụ như: Tấm PU cách nhiệt, tấm PU vách ngăn, tấm pu trần, tấm PU vách ngoại thất… Vì vậy, khi có nhu cầu chúng ta cần tìm hiểu kỹ về các loại này để không mua nhầm.
- Tin tưởng lựa chọn các hãng có tên tuổi, uy tín
- Nói không với hàng giá rẻ
- Tham khảo giá từ nhiều đơn vị bán
Trên đây là những thông tin về tấm tường cách nhiệt PU. Hy vọng rằng với những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu hơn về loại vật liệu này.
Xem thêm bài viết: Máy đào đất giá rẻ – Tổng hợp 6 loại xe đào đất thông dụng nhất
Xem các đơn hàng khác